Phiên âm : zāng qián.
Hán Việt : tảng tiền.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
由貪汙、舞弊、揩油等方法而得來的錢財。如:「他倔強清廉, 絕不會接受你的髒錢!」