Phiên âm : zāng zìr.
Hán Việt : tảng tự nhi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
下流、粗鄙的字眼。如:「他說話常帶髒字兒, 難怪沒有人願意和他交談。」