Phiên âm : zāng luàn.
Hán Việt : tảng loạn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
汙穢不整潔。例維護環境整潔, 請勿製造髒亂。汙穢雜亂。如:「園遊會後, 地面一片髒亂。」