VN520


              

骨髓

Phiên âm : gǔ suǐ.

Hán Việt : cốt tủy .

Thuần Việt : tuỷ; tuỷ xương.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tuỷ; tuỷ xương. 骨頭空腔中柔軟像膠的物質.


Xem tất cả...