Phiên âm : gǔ suǐ.
Hán Việt : cốt tủy .
Thuần Việt : tuỷ; tuỷ xương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tuỷ; tuỷ xương. 骨頭空腔中柔軟像膠的物質.