Phiên âm : hài rán.
Hán Việt : hãi nhiên.
Thuần Việt : ngạc nhiên; ngơ ngác; lấy làm lạ; run sợ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngạc nhiên; ngơ ngác; lấy làm lạ; run sợ惊讶的样子hàirán shīsèrun sợ thất sắc骇然不知所措hàirán bùzhīsuǒcuòsợ hãi lúng túng