Phiên âm : hài yì.
Hán Việt : hãi dị.
Thuần Việt : kinh ngạc; kinh sợ; kỳ lạ; quái lạ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kinh ngạc; kinh sợ; kỳ lạ; quái lạ惊讶;惊异