Phiên âm : hài rén tīng wén.
Hán Việt : hãi nhân thính văn.
Thuần Việt : nghe rợn cả người; kinh sợ; khủng khiếp.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nghe rợn cả người; kinh sợ; khủng khiếp使人听了非常吃惊(多指社会上发生的坏事)