Phiên âm : jiāo zǐ.
Hán Việt : kiêu tử.
Thuần Việt : con cưng; con được nuông chiều.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
con cưng; con được nuông chiều受宠爱的孩子比喻在某方面杰出的人