Phiên âm : jiāo bīng.
Hán Việt : kiêu binh.
Thuần Việt : kiêu binh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiêu binh (quân đội kiêu ngạo và khinh địch)骄傲而轻敌的军队不服从指挥的士兵