Phiên âm : jiāo zī.
Hán Việt : kiêu tứ.
Thuần Việt : kiêu ngạo buông thả; ngạo nghễ; xấc láo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kiêu ngạo buông thả; ngạo nghễ; xấc láo骄纵