Phiên âm : jiāo shē yín yì.
Hán Việt : kiêu xa dâm dật.
Thuần Việt : xa hoa dâm dật; xa hoa dâm đãng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xa hoa dâm dật; xa hoa dâm đãng骄横一奢侈,荒淫无度