Phiên âm : jiāoào zì mǎn.
Hán Việt : kiêu ngạo tự mãn.
Thuần Việt : tự cao tự mãn; kiêu ngạo tự mãn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tự cao tự mãn; kiêu ngạo tự mãn轻视、瞧不起别人,自以为是,满足现状,停步不前