VN520


              

驾御

Phiên âm : jià yù.

Hán Việt : giá ngự.

Thuần Việt : điều khiển; đánh xe .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

điều khiển; đánh xe (ngựa)
驱使车马行进
zhèpǐmǎ bùhǎo jiàyù.
con ngựa này khó điều khiển ghê.
chế ngự; thuần phục
使服从自己的意志而行动
驾御自然.
jiàyù zìrán.
chế ngự thiên nhiên.
知识是一匹无私的骏马,谁能驾御它,它就是属于谁.
zhīshì shì yī pǐ wúsī de jùnmǎ,


Xem tất cả...