Phiên âm : jià tǐng.
Hán Việt : giá đĩnh.
Thuần Việt : lái ca nô cao tốc .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lái ca nô cao tốc (môn thể thao hoặc độc tác kỹ thuật)操纵高速艇的动作技术或体育运动