Phiên âm : jià shǐ.
Hán Việt : giá sử.
Thuần Việt : điều khiển; lái; bẻ lái .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
điều khiển; lái; bẻ lái (xe, thuyền, máy bay, máy cày)操纵(车船飞机拖拉机等)使行驶jiàshǐyuán.người lái; phi công; tài xế.