Phiên âm : zhù bì.
Hán Việt : trú tất.
Thuần Việt : dừng chân; nghỉ chân .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dừng chân; nghỉ chân (vua dừng chân khi khi xuất cung)帝王出行时沿途停留暂住