Phiên âm : zhù jūn.
Hán Việt : trú quân.
Thuần Việt : đóng quân; trú quân.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đóng quân; trú quân军队在某地驻扎zhùjūn yúnnánđóng quân ở Vân Namquân đội đóng quân; quân đội đóng giữ(在某地)驻扎的军队云南驻军yúnnán zhùjūnquân đội đóng quân ở Vân Nam