Phiên âm : zhù jiǎo.
Hán Việt : trú tiễu.
Thuần Việt : chiếm đóng và tiễu trừ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chiếm đóng và tiễu trừ (bao vây để cô lập và tiêu diệt tàn quân địch)驻扎在敌人残余部队活动地区及其周围,限制敌人活动,进而将其肃清