VN520


              

驱除

Phiên âm : qū chú.

Hán Việt : khu trừ.

Thuần Việt : đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đuổi đi; loại trừ; trừ bỏ; khu trừ
赶走;除掉