VN520


              

驱使

Phiên âm : qū shǐ.

Hán Việt : khu sử.

Thuần Việt : ép buộc; thúc giục.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

ép buộc; thúc giục
强迫人按照自己的意志行动
推动
被好奇心所驱使.
bèi hǎoqíxīn suǒ qūshǐ.
bị tính hiếu kì thúc đẩy.