Phiên âm : qū shǐ.
Hán Việt : khu sử.
Thuần Việt : ép buộc; thúc giục.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ép buộc; thúc giục强迫人按照自己的意志行动推动被好奇心所驱使.bèi hǎoqíxīn suǒ qūshǐ.bị tính hiếu kì thúc đẩy.