Phiên âm : qū chóng jì.
Hán Việt : khu trùng tề.
Thuần Việt : thuốc xổ lãi; thuốc tẩy giun.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thuốc xổ lãi; thuốc tẩy giun驱除肠内蛔虫、绦虫、蛲虫等寄生虫的药物,例如驱除蛔虫的山道年,使君子,驱除绦虫的槟榔、绵马、石榴皮、南瓜子,驱除蛲虫的龙胆紫