VN520


              

驱虫剂

Phiên âm : qū chóng jì.

Hán Việt : khu trùng tề.

Thuần Việt : thuốc xổ lãi; thuốc tẩy giun.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

thuốc xổ lãi; thuốc tẩy giun
驱除肠内蛔虫、绦虫、蛲虫等寄生虫的药物,例如驱除蛔虫的山道年,使君子,驱除绦虫的槟榔、绵马、石榴皮、南瓜子,驱除蛲虫的龙胆紫