Phiên âm : chí chěng.
Hán Việt : trì sính.
Thuần Việt : rong ruổi; phi; chạy nhanh .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
rong ruổi; phi; chạy nhanh (phi ngựa, cưỡi ngựa)(骑马)奔驰chíchěng wéntán.rong ruổi trên văn đàn.