Phiên âm : chí tū.
Hán Việt : trì đột.
Thuần Việt : xông vào; phóng; phi; đâm đầu vào.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xông vào; phóng; phi; đâm đầu vào快跑猛冲wǎnglái chítū,rúrùwúrénzhījìng.chạy xông vào, cứ như là vào chỗ không người.