VN520


              

驰驱

Phiên âm : chí qū.

Hán Việt : trì khu.

Thuần Việt : lao nhanh; phi nước đại .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lao nhanh; phi nước đại (cưỡi ngựa, phi ngựa); dốc lòng phục vụ; tận tâm; tận tuỵ
(骑马)快跑