Phiên âm : mǎ lù.
Hán Việt : mã lộ.
Thuần Việt : đường cái; đường sá; đường ô-tô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đường cái; đường sá; đường ô-tô城市或近郊的供车马行走的宽阔平坦的道路泛指公路