Phiên âm : mǎ jiǎ.
Hán Việt : mã giáp.
Thuần Việt : áo may-ô; áo lót; áo gi-lê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
áo may-ô; áo lót; áo gi-lê背心