Phiên âm : lǘ tóu bù duì mǎ zuǐ.
Hán Việt : lư đầu bất đối mã chủy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻答非所問或彼此不相符合。《儒林外史》第五二回:「陳正公聽了這些話, 驢頭不對馬嘴, 急了一身臭汗。」也作「驢脣不對馬嘴」。