VN520


              

驢頭不對馬嘴

Phiên âm : lǘ tóu bù duì mǎ zuǐ.

Hán Việt : lư đầu bất đối mã chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻答非所問或彼此不相符合。《儒林外史》第五二回:「陳正公聽了這些話, 驢頭不對馬嘴, 急了一身臭汗。」也作「驢脣不對馬嘴」。