VN520


              

驢脣馬嘴

Phiên âm : lǘ chún mǎ zuǐ.

Hán Việt : lư thần mã chủy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻胡說、瞎扯。《景德傳燈錄.卷一九.韶州雲門文偃禪師》:「若是一般掠虛漢, 食人涎唾, 記得一堆一擔?, 到處馳騁驢脣馬嘴, 誇我解問十轉五轉話。」