Phiên âm : lǘ nián mǎ yuè.
Hán Việt : lư niên mã nguyệt.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以十二生肖記年, 其中並沒有驢年;生肖不能用來稱月, 所以也沒有馬月。故用驢年馬月來指茫茫無期, 不知何年何月。如:「他被關進監獄, 恐怕驢年馬月才出得來。」也作「驢年」。