VN520


              

騰掀

Phiên âm : téng xiān.

Hán Việt : đằng hiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

折磨、折騰。元.石君寶《曲江池》第一折:「那怕你堆積黃金到北斗邊, 他自有錦套兒騰掀, 甜唾兒粘連。」也作「掀騰」、「掀揚」。


Xem tất cả...