VN520


              

騰歡

Phiên âm : téng huān.

Hán Việt : đằng hoan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

歡喜雀躍的樣子。如:「抗戰勝利後朝野一心, 舉國騰歡。」也作「歡騰」。


Xem tất cả...