Phiên âm : téng huān.
Hán Việt : đằng hoan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歡喜雀躍的樣子。如:「抗戰勝利後朝野一心, 舉國騰歡。」也作「歡騰」。