Phiên âm : pián tǐ.
Hán Việt : biền thể.
Thuần Việt : biền thể; thể văn biền ngẫu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
biền thể; thể văn biền ngẫu. 要求詞句整齊對偶的文體, 重視聲韻的和諧和詞藻的華麗, 盛行于六朝(區別于"散體").
♦☆Tương tự: biền ngẫu văn 駢偶文.