VN520


              

駢肩雜遝

Phiên âm : pián jiān zá tà.

Hán Việt : biền kiên tạp đạp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駢肩、並肩。雜遝, 眾多的樣子。駢肩雜遝形容人多擁擠的樣子。宋.文天祥〈正氣歌序〉:「駢肩雜遝, 腥臊汙垢, 時則為人氣。」


Xem tất cả...