VN520


              

駢儷

Phiên âm : pián lì.

Hán Việt : biền lệ .

Thuần Việt : biền ngẫu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

biền ngẫu (văn chương thời xưa). 文章的對偶句法.


Xem tất cả...