VN520


              

駢拇枝指

Phiên âm : pián mǔ qí zhǐ.

Hán Việt : biền mẫu chi chỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

駢拇, 腳的第一、二指相連成一指。枝指, 手的拇指旁多生一指成六指。駢拇枝指比喻多餘而不必要的東西。《莊子.駢拇》:「駢拇枝指, 出乎性哉!」南朝梁.劉勰《文心雕龍.鎔裁》:「駢拇枝指, 由侈於性, 附贅懸疣, 實侈於形。」


Xem tất cả...