Phiên âm : pián jiān lěi zhǒng.
Hán Việt : biền kiên luy chủng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容人數眾多而擁擠。清.王韜《瀛壖雜志》卷六:「二十八日為城隍夫人誕辰, 城中熱鬧, 無異於城外, 幾於傾邑若狂, 士女往觀者, 駢肩累踵, 雖霄漏已深, 而燈光如晝。」也作「駢肩累跡」、「駢肩累足」。