VN520


              

駟馬高車

Phiên âm : sì mǎ gāo chē.

Hán Việt : tứ mã cao xa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容富貴者車馬的壯盛。元.關漢卿《金線池》第一折:「做的個五花誥夫人, 駟馬高車錦繡裀。」也作「高車駟馬」。