Phiên âm : sì mǎ gāo chē.
Hán Việt : tứ mã cao xa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容富貴者車馬的壯盛。元.關漢卿《金線池》第一折:「做的個五花誥夫人, 駟馬高車錦繡裀。」也作「高車駟馬」。