VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
駟馬
Phiên âm :
sì mǎ.
Hán Việt :
tứ mã .
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
駟馬高車.
駟馬高車 (sì mǎ gāo chē) : tứ mã cao xa
駟馬 (sì mǎ) : tứ mã
駟馬難追 (sì mǎ nán zhuī) : tứ mã nan truy
駟不及舌 (sì bù jí shé) : tứ bất cập thiệt