Phiên âm : píng shì.
Hán Việt : phùng thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軾, 車前橫木。馮軾指靠在車前橫木上。《左傳.僖公二十八年》:「請與君之士戲, 君馮軾而觀之。」《漢書.卷四三.酈食其傳》:「韓信聞食其馮軾下齊七十餘城, 乃夜度兵平原襲齊。」