VN520


              

馮河

Phiên âm : píng hé.

Hán Việt : phùng hà.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

徒步渡河。比喻有勇而無謀。《論語.述而》:「暴虎馮河, 死而無悔者, 吾不與也。」