Phiên âm : píng hé.
Hán Việt : phùng hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
徒步渡河。比喻有勇而無謀。《論語.述而》:「暴虎馮河, 死而無悔者, 吾不與也。」