Phiên âm : mǎ náo zi.
Hán Việt : mã nạo tử.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
馬夫。為清代官衙裡專門管馬的役夫。也稱為「馬牌子」、「馬牢子」。