Phiên âm : bǐngěr.
Hán Việt : bính nhị.
Thuần Việt : quà bánh; bánh trái; quà bánh nói chung.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
quà bánh; bánh trái; quà bánh nói chung饼类食品的总称