Phiên âm : bǐng gān.
Hán Việt : bính can.
Thuần Việt : bánh bích-quy; bánh khô.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh bích-quy; bánh khô食品,用面粉加糖鸡蛋牛奶等烤成的小而薄的块儿