VN520


              

饼干

Phiên âm : bǐng gān.

Hán Việt : bính can.

Thuần Việt : bánh bích-quy; bánh khô.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bánh bích-quy; bánh khô
食品,用面粉加糖鸡蛋牛奶等烤成的小而薄的块儿