Phiên âm : bǐng féi.
Hán Việt : bính phì.
Thuần Việt : bánh bã; khô dầu; bánh dầu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bánh bã; khô dầu; bánh dầu (làm phân bón)豆饼花生饼等肥料的统称huāshēngbǐng féibánh dầu