VN520


              

饼肥

Phiên âm : bǐng féi.

Hán Việt : bính phì.

Thuần Việt : bánh bã; khô dầu; bánh dầu .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

bánh bã; khô dầu; bánh dầu (làm phân bón)
豆饼花生饼等肥料的统称
huāshēngbǐng féi
bánh dầu