VN520


              

饮誉

Phiên âm : yǐn yù.

Hán Việt : ẩm dự.

Thuần Việt : nổi tiếng; được ca ngợi; tán tụng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nổi tiếng; được ca ngợi; tán tụng
亨有盛名;受到称赞
yǐnyù quánqíu.
nổi tiếng khắp thế giới.
他的作品饮誉文坛.
tā de zuòpǐn yǐnyù wéntán.
tác phẩm của anh ấy nổi tiếng trên văn đàn.


Xem tất cả...