Phiên âm : yǐn dàn.
Hán Việt : ẩm đạn.
Thuần Việt : trúng đạn; ăn đạn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trúng đạn; ăn đạn身上中了子弹yǐndànshēnwángtrúng đạn chết.