VN520


              

饮料

Phiên âm : yǐn liào.

Hán Việt : ẩm liệu.

Thuần Việt : đồ uống; thức uống.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

đồ uống; thức uống
经过加工制造供饮用的液体,如酒茶汽水橘子水等


Xem tất cả...