Phiên âm : chán xián yù dī.
Hán Việt : sàm tiên dục tích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 垂涎三尺, 垂涎欲滴, .
Trái nghĩa : , .
形容貪食的樣子。例他一聞到酒菜的香味, 就饞涎欲滴, 想大吃一頓。形容貪食的樣子。如:「他一聞到酒菜的香味, 就饞涎欲滴, 想大吃一頓。」也作「饞涎欲垂」、「垂涎欲滴」。