VN520


              

饞涎

Phiên âm : chán xián.

Hán Việt : sàm tiên.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

因貪食而流的口涎。宋.蘇軾〈將之湖州戲贈莘老〉詩:「吳兒膾縷薄欲飛, 未去先說饞涎垂。」宋.陸游〈雜詠園中果子〉詩四首之三:「灶鼎若為占食指, 麴車未用墮饞涎。」