Phiên âm : chán tuò.
Hán Việt : sàm thóa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
吳語。指口水。《初刻拍案驚奇》卷一三:「我為褚家這主債, 饞唾多分說乾了。」