VN520


              

饞唾

Phiên âm : chán tuò.

Hán Việt : sàm thóa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

吳語。指口水。《初刻拍案驚奇》卷一三:「我為褚家這主債, 饞唾多分說乾了。」